Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lần hồi


p. Dần dà qua ngày tháng. Kiếm ăn lần hồi. Lần hồi rau cháo nuôi nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.